Có 4 kết quả:

煦煦 xù xù ㄒㄩˋ ㄒㄩˋ續續 xù xù ㄒㄩˋ ㄒㄩˋ续续 xù xù ㄒㄩˋ ㄒㄩˋ魆魆 xù xù ㄒㄩˋ ㄒㄩˋ

1/4

xù xù ㄒㄩˋ ㄒㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) kind
(2) gracious
(3) benevolent
(4) warm and fine
(5) balmy

Từ điển Trung-Anh

(1) continuous
(2) on and on
(3) running

Từ điển Trung-Anh

(1) continuous
(2) on and on
(3) running

xù xù ㄒㄩˋ ㄒㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) quietly
(2) secretly